洪恩 [Hồng Ân]
鴻恩 [Hồng Ân]
こうおん

Danh từ chung

món nợ ân tình lớn; nghĩa vụ lớn

🔗 大恩

Hán tự

Hồng lũ lụt; ngập lụt; rộng lớn
Ân ân huệ; lòng tốt; ân đức
Hồng chim lớn; ngỗng trời; lớn; vĩ đại; mạnh mẽ; thịnh vượng