Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
洪
[Hồng]
こう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Hungary
🔗 洪牙利・ハンガリー
Hán tự
洪
Hồng
lũ lụt; ngập lụt; rộng lớn