津液 [Tân Dịch]
しんえき

Danh từ chung

nước bọt

Danh từ chung

dịch cơ thể (trong y học Trung Quốc, đặc biệt là dịch không màu như nước mắt)

Hán tự

Tân bến cảng; cảng; bến phà
Dịch chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch

Từ liên quan đến 津液