津波 [Tân Ba]
津浪 [Tân Lãng]
海嘯 [Hải Tiêu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
sóng thần; sóng thủy triều
JP: 津波で流されてしまったのです。
VI: Tôi đã bị sóng thần cuốn trôi.
Danh từ chung
sóng thần; sóng thủy triều
JP: 津波で流されてしまったのです。
VI: Tôi đã bị sóng thần cuốn trôi.
- 1) Sóng thần (hiện tượng tự nhiên): Nước biển bị dịch chuyển quy mô lớn tạo nên sóng dài, tốc độ cao, khi vào vùng nông gần bờ sẽ dâng cao và tấn công mạnh vào đất liền.
- 2) Dùng ẩn dụ (ít gặp, cần cẩn trọng): Diễn tả cái gì đó ập đến ào ạt như sóng thần (ví dụ: 支援の津波) nhưng trong đa số trường hợp nên dùng 「波」 thông thường.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 高波 | Khác biệt | Sóng cao (do gió/bão) | Không phải sóng thần; thường trong dự báo biển. |
| 高潮 | Khác biệt | Nước dâng do bão | Khác cơ chế với 津波; cùng gây ngập mạnh. |
| 大津波 | Biến thể nhấn mạnh | Sóng thần rất lớn | Dùng trong cảnh báo nghiêm trọng. |
| 津波警報/注意報 | Liên quan | Cảnh báo/Thông báo sóng thần | Từ vựng trong hệ thống cảnh báo. |
| 凪/ベタ凪 | Gần đối nghĩa | Biển lặng | Môi trường biển yên ả, trái ngược trạng thái dữ dội. |
| 洪水 | Liên quan | Lũ lụt | Thiệt hại trên đất liền, không nhất thiết do biển. |
津 (つ, cảng) + 波 (なみ, sóng) → “sóng ập vào cảng” = 津波. Cấu tạo gợi hình ảnh sóng lớn tràn vào bờ/cảng.
Khi nghe “津波警報”, nguyên tắc an toàn là không chờ nhìn thấy sóng, lập tức rời biển, sông, vịnh và di chuyển lên cao theo tuyến 津波避難経路. Ở Nhật, sau động đất mạnh gần biển, người dân được khuyến cáo “まず避難” (ưu tiên sơ tán trước, xác nhận sau). Từ này mang sắc thái nghiêm trọng, tránh dùng bừa bãi theo nghĩa ẩn dụ trong bối cảnh nhạy cảm.
Bạn thích bản giải thích này?