津々浦々
[Tân 々 Phổ 々]
津津浦浦 [Tân Tân Phổ Phổ]
津津浦浦 [Tân Tân Phổ Phổ]
つつうらうら
つづうらうら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Trạng từDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
khắp cả nước; mọi ngóc ngách của đất nước
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この学校には、全国津々浦々から秀才達が集まっている。
Trường này tập hợp những học sinh xuất sắc từ khắp nơi trong cả nước.