津々 [Tân 々]
津津 [Tân Tân]
しんしん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

tràn đầy; vô tận; không ngừng

🔗 興味津々

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは興味津々きょうみしんしんだ。
Tom rất hứng thú.
トムは興味津々きょうみしんしんでした。
Tom rất hứng thú.

Hán tự

Tân bến cảng; cảng; bến phà