Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
洟
[Di]
はな
🔊
Danh từ chung
nước mũi; dịch mũi
Hán tự
洟
Di
nước mắt; dịch mũi