洞窟壁画 [Đỗng Quật Bích Hoạch]
どうくつへきが

Danh từ chung

tranh tường hang động

Hán tự

Đỗng hang; động; khai quật
Quật hang động
Bích tường; niêm mạc (dạ dày); hàng rào
Hoạch nét vẽ; bức tranh