Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
洛中
[Lạc Trung]
らくちゅう
🔊
Danh từ chung
bên trong kinh đô
🔗 洛外
Hán tự
洛
Lạc
Kyoto; kinh đô
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm