洗濯石鹸 [Tẩy Trạc Thạch Kiềm]
洗濯せっけん [Tẩy Trạc]
せんたくせっけん
Danh từ chung
xà phòng giặt; chất tẩy rửa
Danh từ chung
xà phòng giặt; chất tẩy rửa