洗濯物 [Tẩy Trạc Vật]
せんたくもの
せんたくもん

Danh từ chung

đồ giặt; quần áo giặt

JP: わたし洗濯せんたくぶつはどこにれればいいですか。

VI: Tôi nên để quần áo giặt ở đâu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

洗濯せんたくぶつんで。
Vào lấy đồ giặt đi.
洗濯せんたくぶつれてきて。
Mang quần áo giặt vào.
洗濯せんたくぶつはどこですか?
Đồ giặt ở đâu?
洗濯せんたくぶつたたんでくれる?
Cậu gấp quần áo giúp tôi được không?
洗濯せんたくぶつかわいたらんで。
Khi quần áo khô, hãy mang vào nhé.
洗濯せんたくぶつかわかす時間じかんだ。
Đã đến lúc phơi quần áo.
洗濯せんたくぶつはもう洗濯せんたくからかえってきてますか。
Quần áo giặt đã trả về từ tiệm giặt chưa?
洗濯せんたくぶつ仕上しあがっていますか。
Quần áo giặt đã xong chưa?
洗濯せんたくぶつなかれてください。
Hãy mang quần áo giặt vào trong nhà.
今日きょう洗濯せんたくぶつやまほどある。
Hôm nay có rất nhiều đồ giặt.

Hán tự

Tẩy rửa; điều tra
Trạc giặt giũ; rửa; đổ lên; rửa sạch
Vật vật; đối tượng; vấn đề