洗濯機
[Tẩy Trạc Cơ]
せんたくき
せんたっき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
máy giặt; máy giặt quần áo
JP: 「その洗濯機の使い心地はどうですか」「まあまあです」
VI: "Cảm giác sử dụng máy giặt đó thế nào?" "Tạm được."
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
洗濯機は買ったの?
Bạn đã mua máy giặt chưa?
家に洗濯機はある?
Nhà bạn có máy giặt không?
新しい洗濯機買わなきゃな。
Phải mua máy giặt mới thôi.
タオルは洗濯機の中だよ。
Khăn tắm ở trong máy giặt đấy.
この洗濯機は使えません。
Chiếc máy giặt này không thể sử dụng được.
洗濯機に放り込んどけ。
Cứ ném vào máy giặt đi.
洗濯機の修理は出来ますか?
Bạn có thể sửa máy giặt không?
洗濯機はすばらしい発明品だ。
Máy giặt là một phát minh tuyệt vời.
洗濯機の使い方を教えてください。
Làm ơn chỉ cho tôi cách sử dụng máy giặt.
まだ洗濯機回してなかった。
Tôi vẫn chưa bật máy giặt.