洒落っ気 [Tẩy Lạc Khí]
しゃれっ気 [Khí]
しゃれっけ

Danh từ chung

ý thức về thời trang; mong muốn phong cách

Danh từ chung

hài hước; dí dỏm

Hán tự

Tẩy rửa; rắc
Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Khí tinh thần; không khí