洋楽 [Dương Nhạc]
ようがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

nhạc phương Tây

🔗 邦楽

Hán tự

Dương đại dương; phương Tây
Nhạc âm nhạc; thoải mái