泰西名画 [Thái Tây Danh Hoạch]
たいせいめいが

Danh từ chung

tranh phương Tây

Hán tự

Thái bình yên; yên tĩnh; hòa bình; dễ dàng; Thái Lan; cực đoan; quá mức; lớn
西
Tây phía tây
Danh tên; nổi tiếng
Hoạch nét vẽ; bức tranh