泰然
[Thái Nhiên]
たいぜん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
bình tĩnh; điềm tĩnh; tự chủ; vững vàng
JP: 彼はその知らせにも泰然としていた。
VI: Anh ấy đã bình tĩnh trước tin tức đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
泰然自若であれ。
Hãy giữ bình tĩnh.