泰山圧卵 [Thái Sơn Áp Noãn]

たいざんあつらん

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kẻ mạnh áp đảo kẻ yếu; hoàn thành nhiều việc mà không gặp khó khăn

núi Thái Sơn đè trứng