注意喚起 [Chú Ý Hoán Khởi]
ちゅういかんき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

gọi sự chú ý; cảnh báo; nhắc nhở

Hán tự

Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Hoán kêu; gọi; triệu tập
Khởi thức dậy