注射 [Chú Xạ]

ちゅうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiêm; chích

JP: 流感りゅうかん予防よぼうワクチンの注射ちゅうしゃをした。

VI: Đã tiêm vắc-xin phòng cúm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

注射ちゅうしゃ時間じかんですよ。
Đã đến giờ tiêm.
注射ちゅうしゃをしましょう。
Chúng ta hãy tiêm chủng.
注射ちゅうしゃをしときますね。
Tôi sẽ tiêm cho bạn.
麻酔ますい注射ちゅうしゃをします。
Tiêm thuốc gây mê.
いための注射ちゅうしゃをします。
Tôi sẽ tiêm thuốc giảm đau.
わたし注射ちゅうしゃるまでは平気へいきだった。
Tôi đã ổn cho đến khi nhìn thấy cái kim tiêm.
看護かんごわたし注射ちゅうしゃした。
Y tá đã tiêm cho tôi.
旅行りょこうまえ注射ちゅうしゃをしなければならない。
Phải tiêm chủng trước khi đi du lịch.
手術しゅじゅつまえかれ注射ちゅうしゃをされた。
Trước ca phẫu thuật, anh ấy đã được tiêm.
注射ちゅうしゃのことをかんがえるとこわくてふるえてしまう。
Cứ nghĩ đến chích là người run lên lo sợ.

Hán tự

Từ liên quan đến 注射

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 注射(ちゅうしゃ)
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ(~する)
  • Nghĩa khái quát: tiêm, chích (thuốc/vaccine); mũi tiêm
  • Lĩnh vực: y tế, điều dưỡng
  • JLPT: khoảng N3–N2
  • Collocation: 注射をする/受ける/打つ, 予防注射, ワクチン注射, 筋肉注射, 皮下注射, 静脈注射, 注射器

2. Ý nghĩa chính

- Dùng để chỉ hành vi tiêm thuốc vào cơ thể hoặc bản thân mũi tiêm. Là danh động từ, có thể nói 注射する (tiêm), 注射を受ける (được tiêm), 注射を打つ (tiêm cho ai đó).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 接種: “tiêm chủng” (tính pháp lý/quy mô cộng đồng), thường dùng với ワクチン. 注射 là hành vi tiêm nói chung.
  • 予防接種 / 予防注射: tiêm phòng; 予防接種 trang trọng/chính thức hơn.
  • 点滴: truyền dịch (không phải tiêm một mũi).
  • 注入: bơm/đưa vào (chung), không riêng y tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Người bệnh: 注射を受ける. Nhân viên y tế: 注射をする/打つ.
  • Kết hợp loại tiêm: 皮下注射 (tiêm dưới da), 筋肉注射 (tiêm bắp), 静脈注射 (tiêm tĩnh mạch).
  • Văn nói thường dùng “注射、痛い?” hoặc “ワクチン打った?”
  • Trang trọng/bệnh án: “ワクチンを接種した”, “〇〇の注射を実施”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
接種Gần nghĩatiêm chủngTính pháp lý/cộng đồng; dùng nhiều với vaccine.
予防注射Liên quantiêm phòngCách nói dễ hiểu, đời thường.
点滴Đối chiếutruyền dịchKhông phải “mũi tiêm” đơn lẻ.
注射器Tổ hợpbơm kim tiêmDụng cụ để tiêm.
皮下注射Tổ hợptiêm dưới daPhân loại kỹ thuật.
筋肉注射Tổ hợptiêm bắpPhân loại kỹ thuật.
静脈注射Tổ hợptiêm tĩnh mạchPhân loại kỹ thuật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 注: “rót, chú (ý), bơm vào”. Âm On: チュウ.
  • 射: “bắn, phóng”. Âm On: シャ. Ẩn dụ “bơm/phóng thuốc vào cơ thể”.
  • Kết hợp: 注 + 射 → “bơm/bắn (thuốc) vào” → tiêm, chích.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, “注射を打つ” khá tự nhiên, nhưng trong văn bản y tế, “注射を施行する/実施する” hoặc “接種する” được ưa dùng. Với vaccine, “ワクチンを接種する” trang trọng hơn “ワクチンの注射をする”.

8. Câu ví dụ

  • インフルエンザの注射を受けた。
    Tôi đã tiêm cúm.
  • 看護師が痛み止めの注射をしてくれた。
    Y tá đã tiêm thuốc giảm đau cho tôi.
  • 子どもが注射を怖がって泣き出した。
    Đứa trẻ sợ tiêm nên bật khóc.
  • 注射の前にアルコールで消毒します。
    Trước khi tiêm sẽ khử trùng bằng cồn.
  • 予防注射は来週の火曜日に予約している。
    Tôi đã đặt lịch tiêm phòng vào thứ Ba tuần sau.
  • 筋肉注射なので少し痛みます。
    Vì là tiêm bắp nên hơi đau một chút.
  • 医師は適切な量を計算して注射した。
    Bác sĩ tính toán liều lượng phù hợp rồi tiêm.
  • 海外渡航前に各種ワクチンの注射が必要だ。
    Trước khi đi nước ngoài cần tiêm các loại vaccine.
  • 彼は糖尿病で毎日インスリン注射をしている。
    Anh ấy bị tiểu đường nên tiêm insulin hằng ngày.
  • 注射器は使い捨てのものを使用してください。
    Hãy dùng ống tiêm loại dùng một lần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 注射 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?