1. Thông tin cơ bản
- Từ: 注射(ちゅうしゃ)
- Loại từ: Danh từ; danh động từ(~する)
- Nghĩa khái quát: tiêm, chích (thuốc/vaccine); mũi tiêm
- Lĩnh vực: y tế, điều dưỡng
- JLPT: khoảng N3–N2
- Collocation: 注射をする/受ける/打つ, 予防注射, ワクチン注射, 筋肉注射, 皮下注射, 静脈注射, 注射器
2. Ý nghĩa chính
- Dùng để chỉ hành vi tiêm thuốc vào cơ thể hoặc bản thân mũi tiêm. Là danh động từ, có thể nói 注射する (tiêm), 注射を受ける (được tiêm), 注射を打つ (tiêm cho ai đó).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 接種: “tiêm chủng” (tính pháp lý/quy mô cộng đồng), thường dùng với ワクチン. 注射 là hành vi tiêm nói chung.
- 予防接種 / 予防注射: tiêm phòng; 予防接種 trang trọng/chính thức hơn.
- 点滴: truyền dịch (không phải tiêm một mũi).
- 注入: bơm/đưa vào (chung), không riêng y tế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Người bệnh: 注射を受ける. Nhân viên y tế: 注射をする/打つ.
- Kết hợp loại tiêm: 皮下注射 (tiêm dưới da), 筋肉注射 (tiêm bắp), 静脈注射 (tiêm tĩnh mạch).
- Văn nói thường dùng “注射、痛い?” hoặc “ワクチン打った?”
- Trang trọng/bệnh án: “ワクチンを接種した”, “〇〇の注射を実施”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 接種 | Gần nghĩa | tiêm chủng | Tính pháp lý/cộng đồng; dùng nhiều với vaccine. |
| 予防注射 | Liên quan | tiêm phòng | Cách nói dễ hiểu, đời thường. |
| 点滴 | Đối chiếu | truyền dịch | Không phải “mũi tiêm” đơn lẻ. |
| 注射器 | Tổ hợp | bơm kim tiêm | Dụng cụ để tiêm. |
| 皮下注射 | Tổ hợp | tiêm dưới da | Phân loại kỹ thuật. |
| 筋肉注射 | Tổ hợp | tiêm bắp | Phân loại kỹ thuật. |
| 静脈注射 | Tổ hợp | tiêm tĩnh mạch | Phân loại kỹ thuật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 注: “rót, chú (ý), bơm vào”. Âm On: チュウ.
- 射: “bắn, phóng”. Âm On: シャ. Ẩn dụ “bơm/phóng thuốc vào cơ thể”.
- Kết hợp: 注 + 射 → “bơm/bắn (thuốc) vào” → tiêm, chích.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại, “注射を打つ” khá tự nhiên, nhưng trong văn bản y tế, “注射を施行する/実施する” hoặc “接種する” được ưa dùng. Với vaccine, “ワクチンを接種する” trang trọng hơn “ワクチンの注射をする”.
8. Câu ví dụ
- インフルエンザの注射を受けた。
Tôi đã tiêm cúm.
- 看護師が痛み止めの注射をしてくれた。
Y tá đã tiêm thuốc giảm đau cho tôi.
- 子どもが注射を怖がって泣き出した。
Đứa trẻ sợ tiêm nên bật khóc.
- 注射の前にアルコールで消毒します。
Trước khi tiêm sẽ khử trùng bằng cồn.
- 予防注射は来週の火曜日に予約している。
Tôi đã đặt lịch tiêm phòng vào thứ Ba tuần sau.
- 筋肉注射なので少し痛みます。
Vì là tiêm bắp nên hơi đau một chút.
- 医師は適切な量を計算して注射した。
Bác sĩ tính toán liều lượng phù hợp rồi tiêm.
- 海外渡航前に各種ワクチンの注射が必要だ。
Trước khi đi nước ngoài cần tiêm các loại vaccine.
- 彼は糖尿病で毎日インスリン注射をしている。
Anh ấy bị tiểu đường nên tiêm insulin hằng ngày.
- 注射器は使い捨てのものを使用してください。
Hãy dùng ống tiêm loại dùng một lần.