注入 [Chú Nhập]
ちゅうにゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

rót; tiêm

JP: この緊急きんきゅう事態じたいにおいて、人事じんじ制度せいど改革かいかくし、清新せいしん雰囲気ふんいきあたらしい観念かんねんを、われわれの組織そしきなか注入ちゅうにゅうする以外いがい方策ほうさくはない。

VI: Trong tình huống khẩn cấp này, không còn cách nào khác ngoài việc cải cách nhân sự và hệ thống, đưa vào một bầu không khí tươi mới và quan niệm mới cho tổ chức của chúng ta.

Hán tự

Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 注入