泥濘る [Nê Nính]
ぬかる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lầy lội; bùn lầy

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Nính bùn lầy