泥水
[Nê Thủy]
どろみず
でいすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
nước bùn
JP: 車が通った時に泥水をかぶった。
VI: Khi xe đi qua, tôi bị bắn đầy bùn.
Danh từ chung
khu đèn đỏ