泥仕合 [Nê Sĩ Hợp]
泥試合 [Nê Thí Hợp]
どろじあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

cuộc đấu bùn; cuộc đấu khẩu

JP: 選挙せんきょせんはとうとう泥試合どろじあいになってしまった。

VI: Cuộc đua tranh cử cuối cùng đã trở thành một trận chiến bùn lầy.

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó
phục vụ; làm
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Thí thử; kiểm tra