波羅蜜 [Ba La Mật]
はらみつ
ぱらみつ
パラミツ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

bát nhã

hoàn thiện các thực hành Phật giáo

🔗 波羅蜜多

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quả mít

Hán tự

Ba sóng; Ba Lan
La lụa mỏng; sắp xếp
Mật mật ong; mật hoa