波乱万丈
[Ba Loạn Vạn Trượng]
波瀾万丈 [Ba Lan Vạn Trượng]
波瀾万丈 [Ba Lan Vạn Trượng]
はらんばんじょう
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
đầy sóng gió; nhiều thăng trầm
JP: 彼の一生は波瀾万丈であった。
VI: Cuộc đời anh ấy đầy sóng gió.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
波乱万丈の人生か。テレビでみるのはいいけど、わが身に置きかえれば結構きついね。
Cuộc đời đầy sóng gió, xem trên tivi thì hay nhưng nếu đặt mình vào hoàn cảnh đó thì thật là khó khăn.