Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
泡沫会社
[Phao Mạt Hội Xã]
ほうまつがいしゃ
🔊
Danh từ chung
công ty tồn tại ngắn ngủi
Hán tự
泡
Phao
bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt
沫
Mạt
bắn tung tóe; bọt
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
社
Xã
công ty; đền thờ