泡だて器 [Phao Khí]
泡立て器 [Phao Lập Khí]
あわだてき – 泡立て器
あわたてき – 泡立て器

Danh từ chung

máy đánh trứng; máy đánh kem

Hán tự

Phao bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt
Khí dụng cụ; khả năng
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng