1. Thông tin cơ bản
- Từ: 法案
- Cách đọc: ほうあん
- Loại từ: Danh từ
- Chủ đề: Luật pháp, nghị trường
- Độ phổ biến: Thông dụng báo chí (N2~N1)
2. Ý nghĩa chính
法案 là “dự luật” – bản dự thảo luật được trình lên cơ quan lập pháp để thảo luận, biểu quyết. Chưa có hiệu lực pháp lý cho đến khi được thông qua (可決) và ban hành (公布).
3. Phân biệt
- 法案: Dự luật (giai đoạn dự thảo, đang xem xét).
- 法律(ほうりつ): Luật đã được thông qua và ban hành, có hiệu lực.
- 条例(じょうれい): “Điều lệ/Quy định” cấp địa phương (tỉnh/thành phố).
- 政令(せいれい): Sắc lệnh chính phủ.
- 条文(じょうぶん): Điều khoản, văn bản từng điều trong luật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 法案提出, 法案審議, 法案可決, 法案否決, 関連法案, 修正案.
- Mẫu câu: 〜法案を提出する/〜法案が可決される/〜法案に反対する/修正案を示す.
- Văn phong báo chí/chính trị, trang trọng; hay xuất hiện cùng số liệu biểu quyết.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 法律 |
Liên quan/Phân biệt |
Luật (đã ban hành) |
Giai đoạn sau của 法案 |
| 条例 |
Liên quan |
Điều lệ địa phương |
Cấp tỉnh/thành phố |
| 修正案 |
Liên quan |
Phương án sửa đổi |
Đề xuất chỉnh sửa dự luật |
| 可決 |
Kết quả |
Thông qua |
Kết quả bỏ phiếu đồng ý |
| 否決/廃案 |
Đối nghĩa/Kết quả |
Bác bỏ/Hủy dự luật |
Không được thông qua/Loại bỏ |
| 提案 |
Liên quan |
Đề xuất |
Hành vi đưa ra dự thảo |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 法(ホウ): pháp, luật.
- 案(アン): án, đề án, dự thảo, ý tưởng.
- Kết hợp: “pháp + án” → dự thảo luật.
- Ghép hay gặp: 政府提出法案, 野党法案, 関連法案, 修正案, 対案.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Đọc tin tức chính trị Nhật, nên để ý chu trình: 提出 → 審議 → 修正 → 採決 → 可決/否決 → 公布 → 施行. Giai đoạn của 法案 quyết định cách dịch và mức ảnh hưởng thực tế.
8. Câu ví dụ
- 政府は新しい経済対策法案を提出した。
Chính phủ đã trình dự luật về các biện pháp kinh tế mới.
- その法案は衆議院で可決された。
Dự luật đó đã được Hạ viện thông qua.
- 野党は法案に対して対案を示した。
Đảng đối lập đã đưa ra phương án đối ứng cho dự luật.
- 環境保護法案が審議入りした。
Dự luật bảo vệ môi trường đã bắt đầu được thảo luận.
- 与党内でも法案への賛否が割れている。
Ngay trong liên minh cầm quyền cũng chia rẽ ủng hộ hay phản đối dự luật.
- 修正案を取り入れて法案は再提出された。
Tiếp thu phương án sửa đổi, dự luật được tái trình.
- 重要法案の採決は来週に持ち越された。
Bỏ phiếu cho dự luật quan trọng được dời sang tuần sau.
- その法案は最終的に否決された。
Dự luật đó cuối cùng đã bị bác bỏ.
- 法案の条文には罰則が含まれている。
Trong điều khoản của dự luật có bao gồm chế tài.
- 市民団体は法案に対する意見書を提出した。
Các đoàn thể công dân đã nộp bản ý kiến về dự luật.