法曹 [Pháp Tào]
ほうそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

nghề luật; viên chức tư pháp; luật sư

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Tào văn phòng; quan chức; đồng chí; bạn bè