法廷侮辱 [Pháp Đình Vũ Nhục]
ほうていぶじょく

Danh từ chung

khinh thường tòa án

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Đình tòa án; triều đình; văn phòng chính phủ
khinh thường; coi thường; xem nhẹ; khinh bỉ
Nhục xấu hổ; nhục nhã

Từ liên quan đến 法廷侮辱