Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
法帖
[Pháp Thiếp]
ほうじょう
🔊
Danh từ chung
sách mẫu thư pháp
Hán tự
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
帖
Thiếp
tập giấy; bó rong biển; đơn vị đếm cho màn hình; sổ tay