法医解剖 [Pháp Y Giải Phẩu]
ほういかいぼう

Danh từ chung

khám nghiệm tử thi pháp y

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Y bác sĩ; y học
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Phẩu chia