1. Thông tin cơ bản
- Từ: 法務省(ほうむしょう)
- Loại từ: Danh từ riêng (tên cơ quan nhà nước Nhật Bản)
- Nghĩa khái quát: Bộ Tư pháp Nhật Bản (Ministry of Justice, Japan)
- Phạm vi dùng: hành chính công, tin tức, pháp luật
2. Ý nghĩa chính
1) Cơ quan hành chính trung ương của Nhật Bản phụ trách các lĩnh vực như: pháp chế và hành chính pháp, quốc tịch – hộ tịch, đăng ký, cải huấn/thi hành án hình sự, và quản lý xuất nhập cảnh – lưu trú (thông qua cơ quan trực thuộc).
2) Danh xưng trong tin tức/văn bản chính thức: dùng để chỉ cơ quan đưa ra thông cáo, chính sách, thống kê liên quan đến pháp luật và hành chính pháp.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 裁判所: tòa án (nhánh tư pháp). 法務省 là cơ quan hành chính, khác hệ thống tòa án.
- 検察庁: cơ quan công tố; về tổ chức có liên hệ chặt chẽ với lĩnh vực do 法務省 quản lý, nhưng có quy định tổ chức riêng.
- 出入国在留管理庁: Cục Quản lý xuất nhập cảnh và lưu trú, là cơ quan bên ngoài trực thuộc 法務省 (外局).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tin tức: 法務省は新しい方針を発表した(Bộ Tư pháp công bố chính sách mới).
- Hồ sơ/biểu mẫu: 法務省令(lệnh/điều lệ do Bộ ban hành), 法務省告示(thông cáo của Bộ).
- Giới thiệu nghề nghiệp: 彼は法務省に勤務している(Anh ấy làm việc tại Bộ Tư pháp).
- Văn phong: trang trọng, chính thức; thường dùng nguyên dạng kanji.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 裁判所 |
Tương phản (cơ quan khác nhánh) |
tòa án |
Nhánh tư pháp, không phải bộ hành chính. |
| 出入国在留管理庁 |
Liên quan |
Cục Quản lý xuất nhập cảnh và lưu trú |
Cơ quan bên ngoài trực thuộc 法務省. |
| 検察庁 |
Liên quan |
Cơ quan công tố |
Có quy định tổ chức riêng, gắn với lĩnh vực pháp vụ. |
| 総務省 |
Đối chiếu |
Bộ Nội vụ - Truyền thông |
Bộ khác trong nội các Nhật. |
| 法務 |
Liên quan (khái niệm) |
pháp vụ, pháp chế |
Lĩnh vực công việc mà 法務省 chịu trách nhiệm ở tầm quốc gia. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 法(ホウ): pháp, luật.
- 務(ム): vụ, công vụ; nhiệm vụ.
- 省(ショウ): bộ (cơ quan bộ), tiết kiệm; xét duyệt.
- Kết hợp: 法務省 = “Bộ phụ trách công vụ về pháp luật”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn bản hành chính Nhật, việc nhận diện thẩm quyền của 法務省 giúp bạn biết nên tham chiếu nguồn nào (ví dụ về quốc tịch, hộ tịch, đăng ký, xuất nhập cảnh). Trên trang chính thức, các tài liệu thường theo mẫu rất chuẩn, hữu ích cho việc học thuật ngữ pháp lý tiếng Nhật.
8. Câu ví dụ
- 法務省は新制度の概要を公表した。
Bộ Tư pháp đã công bố tóm tắt chế độ mới.
- 彼は法務省で民事行政に携わっている。
Anh ấy làm việc mảng hành chính dân sự tại Bộ Tư pháp.
- 法務省の統計によれば、件数は増加傾向だ。
Theo thống kê của Bộ Tư pháp, số vụ có xu hướng tăng.
- 戸籍事務は法務省の所管分野に含まれる。
Công tác hộ tịch thuộc phạm vi quản lý của Bộ Tư pháp.
- 難民認定について法務省が見解を示した。
Về công nhận tị nạn, Bộ Tư pháp đã nêu quan điểm.
- 出入国在留管理庁は法務省の外局だ。
Cục Quản lý xuất nhập cảnh và lưu trú là cơ quan bên ngoài của Bộ Tư pháp.
- 法務省令が改正された。
Lệnh của Bộ Tư pháp đã được sửa đổi.
- 彼女は法務省のインターンに参加した。
Cô ấy tham gia thực tập tại Bộ Tư pháp.
- 法務省の発表は午後に予定されている。
Thông báo của Bộ Tư pháp dự kiến vào buổi chiều.
- この案件は法務省と協議の上で進める。
Vụ việc này sẽ tiến hành sau khi bàn bạc với Bộ Tư pháp.