法人 [Pháp Nhân]

ほうじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

công ty; tổ chức pháp nhân

🔗 自然人; 個人

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムの会社かいしゃはケイマン諸島しょとう法人ほうじんです。
Công ty của Tom được thành lập tại quần đảo Cayman.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 法人(ほうじん)
  • Loại từ: danh từ (thuật ngữ pháp luật/kinh doanh)
  • Nghĩa khái quát: pháp nhân; tổ chức có tư cách pháp lý độc lập
  • Sắc thái: trang trọng; dùng trong luật, thuế, hành chính, thương mại
  • Hán Việt: pháp nhân
  • Mẫu dùng: 法人を設立する/登記する/解散する;法人格を取得する;法人名義;法人向け;法人税;法人番号;法人化

2. Ý nghĩa chính

  • Tư cách pháp lý: Thực thể được luật công nhận có quyền và nghĩa vụ độc lập với cá nhân cấu thành (có 法人格).
  • Tổ chức/cơ quan cụ thể: Một tổ chức cụ thể hoạt động với tư cách pháp nhân (会社法人, 学校法人, 宗教法人, 医療法人…).
  • Khách hàng/doanh nghiệp trong ngữ cảnh thương mại: “đối tượng doanh nghiệp” (法人向けサービス = dịch vụ dành cho pháp nhân).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 法人 vs 個人: 法人 = pháp nhân (tổ chức), 個人 = cá nhân. Thuế, tài khoản ngân hàng, hóa đơn… phân biệt rõ hai đối tượng này.
  • 法人 vs 会社: 会社 là một loại pháp nhân theo 会社法 (KK, GK, LLC…); 法人 là khái niệm rộng hơn, gồm cả 学校法人, 宗教法人, NPO法人.
  • 法人 vs 企業: 企業 = doanh nghiệp (thực thể kinh doanh); 多くの企業は法人だが、概念 không trùng khít 100%.
  • 法人 vs 団体: 団体 = đoàn thể/nhóm; có thể có hoặc không có tư cách pháp nhân (任意団体 thì không có 法人格).
  • 事業者: “chủ thể kinh doanh” (có thể là 法人 hoặc 個人事業主).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thiết lập/đăng ký: 法人を設立する, 登記する, 法人格を取得する.
  • Thuế/kế toán: 法人税, 法人名義の口座, 法人カード, 決算, 申告.
  • Giao dịch thương mại: 法人向けプラン, 法人契約, 法人価格, 法人営業.
  • Loại hình: 会社法人(株式会社など), 一般社団法人, 一般財団法人, 公益法人, 学校法人, 宗教法人, 医療法人.
  • Hành chính: 法人番号(mã số pháp nhân 13 chữ số), 本店所在地, 代表者, 定款, 印鑑証明.
  • Kính ngữ thương mại: Gặp trên hóa đơn/mail: 貴法人, 法人様(cách gọi lịch sự với khách hàng doanh nghiệp)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
個人(こじん) Đối nghĩa Cá nhân Đối lập với pháp nhân trong thuế, hợp đồng, tài khoản.
会社(かいしゃ) Loại/thuộc Công ty Một loại 法人 theo 会社法.
企業(きぎょう) Gần nghĩa Doanh nghiệp Trọng tâm là hoạt động kinh doanh, không thuần pháp lý.
事業者(じぎょうしゃ) Liên quan Chủ thể kinh doanh Có thể là 法人 hoặc 個人事業主.
法人格(ほうじんかく) Liên quan Tư cách pháp nhân Quyền năng pháp lý độc lập với cá nhân.
法人税(ほうじんぜい) Liên quan Thuế thu nhập doanh nghiệp Thuế đánh vào thu nhập của pháp nhân.
法人番号(ほうじんばんごう) Liên quan Mã số pháp nhân Mã định danh hành chính cho pháp nhân.
法人化(ほうじんか) Liên quan Pháp nhân hóa Quá trình chuyển từ cá nhân/đoàn thể thường sang pháp nhân.
NPO法人 Loại hình Pháp nhân phi lợi nhuận Tổ chức phi lợi nhuận có tư cách pháp nhân.
学校法人/宗教法人/医療法人 Loại hình Pháp nhân trường học/tôn giáo/y tế Các loại pháp nhân chuyên biệt theo luật liên quan.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Kanji Âm On/Kun Ý nghĩa Gợi nhớ
ホウ / のり Pháp; luật; phương pháp “Luật lệ/quy tắc” quy định hành xử.
ジン・ニン / ひと Người Chủ thể mang quyền và nghĩa vụ.

Kết hợp tạo nghĩa: 法(luật)+ 人(người)→ 法人 = “người theo luật” = thực thể được pháp luật thừa nhận như một “người” độc lập.

7. Bình luận mở rộng (AI)

法人 là khái niệm trung tâm trong pháp luật và kinh doanh Nhật Bản. Khi “法人化”, tổ chức có tài sản, trách nhiệm và nghĩa vụ thuế tách biệt với thành viên. Các loại hình như 一般社団法人・一般財団法人・公益法人 cho phép hoạt động phi lợi nhuận với cơ chế quản trị riêng. Trong giao dịch, cụm 法人向け cho thấy sản phẩm/dịch vụ dành cho khách hàng doanh nghiệp, kèm quy trình thẩm định, hợp đồng và điều khoản thanh toán khác với cá nhân. Việc nắm chắc thuật ngữ như 法人格, 登記, 定款 giúp đọc hiểu tài liệu hành chính và hợp đồng một cách chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 新しい会社を設立し、法人として登記した。
    Thành lập công ty mới và đăng ký với tư cách pháp nhân.
  • 法人税の申告期限を確認してください。
    Vui lòng kiểm tra hạn nộp tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • 銀行で法人名義の口座を開いた。
    Đã mở tài khoản đứng tên pháp nhân tại ngân hàng.
  • このサービスは法人向けプランしかない。
    Dịch vụ này chỉ có gói dành cho pháp nhân.
  • 任意団体には法人格がない。
    Đoàn thể tự nguyện không có tư cách pháp nhân.
  • 会社を法人化してから取引がスムーズになった。
    Sau khi pháp nhân hóa công ty, giao dịch trở nên trơn tru hơn.
  • 本社と子会社は同一法人ではない。
    Trụ sở chính và công ty con không phải là cùng một pháp nhân.
  • 法人番号は公的サイトで検索できる。
    Có thể tra cứu mã số pháp nhân trên trang công.
  • NPO法人を立ち上げ、地域の支援を行っている。
    Lập pháp nhân NPO và đang hỗ trợ cộng đồng địa phương.
  • この大学は学校法人によって運営されている。
    Trường đại học này được vận hành bởi một pháp nhân trường học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 法人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?