泌尿器 [Bí Niệu Khí]
ひにょうき
ひつにょうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

cơ quan tiết niệu

Hán tự

rỉ ra; chảy; thấm vào; thấm qua; tiết ra
尿
Niệu nước tiểu
Khí dụng cụ; khả năng

Từ liên quan đến 泌尿器