泊まり込み [Bạc Liêu]

泊り込み [Bạc Liêu]

とまりこみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

ở lại qua đêm (do hoàn cảnh)