沿道 [Duyên Đạo]

えんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ven đường; lề đường; tuyến đường

JP: 人々ひとびとはパレードをようと沿道えんどうあつまった。

VI: Mọi người đã tập trung dọc theo đường để xem cuộc diễu hành.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 沿道
  • Cách đọc: えんどう
  • Loại từ: Danh từ (chỉ khu vực/địa điểm)
  • Hán Việt: Duyên đạo
  • Kanji: 沿(men theo)+ 道(con đường)
  • Nghĩa khái quát: Khu vực dọc theo con đường; lề đường, hai bên đường
  • Cụm thường gặp: 沿道の観客, 沿道警備, 沿道の店舗, 沿道整備, 沿道で声援

2. Ý nghĩa chính

  • Hai bên đường / dọc theo đường: nói về không gian nằm sát tuyến đường. Thường dùng trong tin tức về marathon, diễu hành, rước đuốc, lễ hội.

3. Phân biệt

  • 沿道 vs 道沿い: Gần nghĩa. 沿道 là danh từ chỉ khu vực; 道沿い thường là định ngữ “men theo đường”.
  • 沿道 vs 路傍: 路傍 là “vệ đường/lề đường” thiên về văn viết; 沿道 trung tính, dùng phổ biến trong tin tức.
  • 沿道 vs 沿岸/沿線: Cùng nghĩa “men theo” nhưng đối tượng khác: 沿岸(dọc bờ biển), 沿線(dọc tuyến đường sắt).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 沿道の人々, 沿道の住民, 沿道の商店, 沿道で手を振る, 沿道警備.
  • Ngữ cảnh: bài báo, thông báo sự kiện, an ninh giao thông, quy hoạch đô thị.
  • Ngữ pháp: thường làm bổ ngữ bằng の + danh từ (沿道の〜) hoặc trạng ngữ với で(沿道で〜).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
道沿い Đồng nghĩa gần Men theo đường Dùng làm định ngữ: 道沿いの店
路傍 Gần nghĩa Lề đường Sắc thái văn viết
沿線 Liên quan Dọc tuyến đường sắt Đối tượng khác
沿岸 Liên quan Dọc bờ biển Không dùng cho đường bộ
歩道 Liên quan Vỉa hè Phần dành cho người đi bộ
車道 Đối lập không gian Lòng đường (xe chạy) Khác với hai bên đường

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 沿(エン): men theo, dọc theo. Bộ: 氵(thủy) + 兆.
  • 道(ドウ): đường, lối. Bộ: 辶 (sước) thể hiện chuyển động.
  • Ghép nghĩa: “men theo” + “đường” → khu vực dọc theo con đường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin thể thao bằng tiếng Nhật, bạn sẽ gặp cụm 沿道の観客 rất thường xuyên. Hãy nhớ 沿道 thiên về “khu vực hai bên đường”, còn nếu mô tả cửa hàng hay nhà ở bám theo tuyến, 道沿いの店/家 là tự nhiên hơn trong hội thoại.

8. Câu ví dụ

  • マラソンの沿道には多くの観客が詰めかけた。
    Rất đông khán giả tụ tập dọc hai bên đường của cuộc marathon.
  • 選手は沿道からの声援に手を振って応えた。
    Các vận động viên vẫy tay đáp lại tiếng cổ vũ từ dọc đường.
  • パレードの沿道で子どもたちが旗を振った。
    Trẻ em vẫy cờ ở hai bên đường đoàn diễu hành.
  • 大会当日は沿道の駐車を禁止します。
    Ngày diễn ra giải, cấm đỗ xe dọc hai bên đường.
  • 沿道の商店はイベントで売り上げが伸びた。
    Các cửa hàng dọc đường tăng doanh số nhờ sự kiện.
  • 聖火リレーでは沿道の密集を避けてください。
    Trong rước đuốc, xin tránh tụ tập đông người dọc hai bên đường.
  • 市は沿道の植栽を整備した。
    Thành phố đã chỉnh trang cây xanh dọc theo đường.
  • 雨のため沿道の人出は少なかった。
    Do mưa nên người xem dọc đường ít.
  • 警察は沿道警備を強化した。
    Cảnh sát tăng cường bảo vệ dọc hai bên đường.
  • 駅から会場までは沿道に案内板が設置されている。
    Từ ga đến hội trường có đặt bảng chỉ dẫn dọc đường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 沿道 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?