沿線
[Duyên Tuyến]
えんせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
các địa điểm dọc theo tuyến đường sắt, tuyến xe buýt, đường lớn, v.v.
JP: 入学式も終わりました。同じ沿線の大学です。
VI: Lễ nhập học cũng đã kết thúc. Đó là một trường đại học trên cùng một tuyến đường sắt.