Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沿岸漁業
[Duyên Ngạn Ngư Nghiệp]
えんがんぎょぎょう
🔊
Danh từ chung
nghề cá ven biển
Hán tự
沿
Duyên
chạy dọc theo; đi theo
岸
Ngạn
bãi biển
漁
Ngư
đánh cá
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn