沿って [Duyên]

そって
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Cụm từ, thành ngữ

dọc theo; bên cạnh; song song với

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かわ沿ってあるいた。
Tôi đã đi bộ dọc theo sông.
わたしかわ沿ってあるいた。
Tôi đã đi bộ dọc theo sông.
かれかわ沿ってあるいた。
Anh ấy đã đi bộ dọc theo sông.
ふねみさき沿ってまわった。
Con tàu đã đi dọc theo mũi đất.
ジョンはかわ沿って散歩さんぽした。
John đã đi dạo dọc theo sông.
わたし垣根かきね沿った小道こみちあるいた。
Tôi đã đi bộ trên con đường nhỏ dọc theo hàng rào.
そのとおりはかわ沿っている。
Con đường đó theo dọc bờ sông.
わたしたちはかわ沿ってあるいた。
Chúng tôi đã đi bộ dọc theo sông.
郵便ゆうびんきょくとおりに沿ってあります。
Bưu điện tọa lạc dọc theo con đường.
とおりに沿ってみせならんでいる。
Các cửa hàng được xếp hàng dọc theo đường.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 沿って
  • Cách đọc: そって
  • Loại từ: Dạng -て của động từ 沿う; dùng trong cấu trúc ngữ pháp「N に 沿って」
  • Nghĩa tổng quát: dọc theo; theo/tuân theo (tiêu chí, chính sách, kế hoạch)
  • Mức độ: Trung cấp (JLPT tầm N2)
  • Hình thức liên quan: 沿う(そう), 沿い(ぞい, dạng định ngữ), ~に沿った+N

2. Ý nghĩa chính

- Không gian: đi/ở/đặt dọc theo một đường, bờ, tuyến (川に沿って歩く).
- Trừu tượng: tiến hành theo, phù hợp với tiêu chuẩn/chính sách/kế hoạch (方針に沿って進める).

3. Phân biệt

  • 沿って(沿う): “dọc theo; theo (tiêu chí)”.
  • 添って(添う, そって): “kèm theo, đính kèm, đáp ứng (kỳ vọng)”. Đồng âm nhưng khác kanji/nghĩa.
  • ~に基づいて: “dựa trên cơ sở/nguồn gốc”. Nhấn mạnh căn cứ, dữ liệu gốc nhiều hơn.
  • ~に従って: “theo/tuân theo” hoặc “càng… càng… (biến đổi)”. Sắc thái quy tắc/trình tự mạnh hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu chính: N + に + 沿って(theo N); N + に + 沿い + N(danh từ bổ nghĩa); N + に + 沿う.
  • Không gian: 川/道/海岸/線路/国道 + に沿って
  • Chính sách/quy định: 方針/規則/基準/ガイドライン/計画 + に沿って
  • Sắc thái: trang trọng, văn viết/chỉ dẫn, kế hoạch.
  • Lỗi hay gặp: nhầm với 添って(添う) “kèm theo”; dùng に基づいて khi muốn nhấn “căn cứ vào dữ liệu/gốc rễ”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
沿う Gốc Men/dọc theo; theo (tiêu chí) Nguyên dạng động từ
沿い Biến thể Dạng định ngữ “dọc theo ~” 駅沿いの店, 川沿いの道
~に基づいて Tương cận Dựa trên Nhấn “căn cứ/nguồn gốc”
~に従って Tương cận Theo/tuân theo; càng… càng… Quy tắc/trình tự biến đổi
添って Dễ nhầm âm Kèm theo/đáp ứng Khác nghĩa, khác kanji(添う)
逆らって Đối nghĩa Ngược lại/chống lại Trái với “theo/tuân theo”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 沿 – gồm 氵(thủy, nước) + 㕣(thành phần chỉ âm).
  • Âm Hán Nhật: オンヨミ: エン; Kun: そう(沿う).
  • Ý gốc: men theo bờ nước, theo dọc một đường.
  • Tổ hợp: 沿岸(ven bờ biển), 沿線(dọc theo tuyến đường sắt), 川沿い(ven sông).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp công việc, 「方針に沿って」「ガイドラインに沿って」 thường thể hiện tính tuân thủ tiêu chuẩn chung. Với không gian, 「川に沿って」 gợi hình rõ ràng “men theo bờ”. Khi cần nhấn mạnh “căn cứ dữ liệu/số liệu”, chuyển sang 「~に基づいて」 sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 川に沿って歩くと、古い町並みに出る。
    Nếu đi bộ dọc theo con sông, bạn sẽ đến khu phố cổ.
  • このマニュアルに沿って作業してください。
    Hãy làm việc theo đúng hướng dẫn này.
  • 計画に沿ってプロジェクトを進めます。
    Chúng tôi triển khai dự án theo kế hoạch.
  • 会社の方針に沿って評価を行う。
    Tiến hành đánh giá theo phương châm của công ty.
  • 海岸線に沿って道路が延びている。
    Một con đường kéo dài dọc theo bờ biển.
  • カリキュラムに沿って授業を組み立てる。
    Sắp xếp tiết học theo chương trình.
  • ガイドラインに沿って報告書を作成した。
    Tôi đã soạn báo cáo theo hướng dẫn.
  • 国道に沿って店が立ち並ぶ。
    Các cửa hàng san sát dọc theo quốc lộ.
  • 時系列に沿って出来事を説明します。
    Tôi sẽ giải thích các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • 顧客の要望に沿って仕様を調整した。
    Đã điều chỉnh spec theo yêu cầu khách hàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 沿って được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?