Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沼気
[Chiểu Khí]
しょうき
🔊
Danh từ chung
khí đầm lầy; metan
Hán tự
沼
Chiểu
đầm lầy
気
Khí
tinh thần; không khí