油田 [Du Điền]
ゆでん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

mỏ dầu

JP: この油田ゆでんはかつては現在げんざいなんじゅうばいもの石油せきゆ産出さんしゅつしたものだ。

VI: Mỏ dầu này từng sản xuất dầu gấp nhiều lần so với hiện tại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

海底かいてい油田ゆでん開発かいはつをしたい。
Tôi muốn phát triển mỏ dầu dưới đáy biển.
かれらは油田ゆでん経営けいえいしていた。
Họ đã quản lý mỏ dầu.
かれあたらしい油田ゆでんぜん財産ざいさんけた。
Anh ấy đã đặt toàn bộ tài sản của mình vào mỏ dầu mới.

Hán tự

Du dầu; mỡ
Điền ruộng lúa