油田 [Du Điền]

ゆでん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

mỏ dầu

JP: この油田ゆでんはかつては現在げんざいなんじゅうばいもの石油せきゆ産出さんしゅつしたものだ。

VI: Mỏ dầu này từng sản xuất dầu gấp nhiều lần so với hiện tại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

海底かいてい油田ゆでん開発かいはつをしたい。
Tôi muốn phát triển mỏ dầu dưới đáy biển.
かれらは油田ゆでん経営けいえいしていた。
Họ đã quản lý mỏ dầu.
かれあたらしい油田ゆでんぜん財産ざいさんけた。
Anh ấy đã đặt toàn bộ tài sản của mình vào mỏ dầu mới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 油田
  • Cách đọc: ゆでん
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ tham khảo: N2〜N1 (chủ đề kinh tế/xã hội)
  • Sắc thái: thuật ngữ địa chất, năng lượng
  • Cụm thường gặp: 海底油田, シェール油田, 油田開発, 大規模油田, 油田地帯

2. Ý nghĩa chính

- Mỏ dầu, vùng có trữ lượng dầu thô có thể khai thác thương mại. Dùng trong ngữ cảnh kinh tế, địa chất, chính trị năng lượng.

3. Phân biệt

  • 油田 vs ガス田: dầu thô vs khí tự nhiên.
  • 油田 vs 油井: 油田 là vùng mỏ; 油井 là giếng khoan đơn lẻ.
  • 炭田: mỏ than; không phải dầu mỏ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tin tức, báo cáo khảo sát, thảo luận địa chính trị: 産油国, 資源外交.
  • Kết hợp: 油田を発見する/開発する/稼働させる/枯渇する.
  • Đơn vị mô tả: 埋蔵量, 日量, バレル, 生産能力.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ガス田 Liên quan mỏ khí Khí tự nhiên (天然ガス)
油井 Liên quan giếng dầu Đơn vị khoan cụ thể
油層 Liên quan tầng chứa dầu Thuật ngữ địa chất
産油国 Liên quan quốc gia sản xuất dầu Ngữ cảnh chính trị năng lượng
炭田 Đối chiếu mỏ than Khác loại tài nguyên
非産油国 Đối lập nước không sản xuất dầu Đối lập theo năng lực sản xuất

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 油: “dầu, dầu mỏ” (ユ/あぶら)
  • 田: “ruộng, mỏ/tầng trữ” (デン/た)
  • Ghép nghĩa: “cánh đồng dầu” → mỏ dầu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 油田, cách diễn đạt thường nhấn mạnh trữ lượng và khả năng khai thác bền vững. Từ này dễ đi cùng cụm chính trị như 価格高騰, エネルギー安全保障. Khi dịch, lưu ý phân biệt 油田 (vùng mỏ) và 油井 (giếng), tránh nhầm lẫn đơn vị.

8. Câu ví dụ

  • 新たな油田が海底で発見された。
    Một mỏ dầu mới được phát hiện dưới đáy biển.
  • この油田の埋蔵量は世界有数だ。
    Trữ lượng của mỏ dầu này thuộc hàng top thế giới.
  • 政府は未開発の油田に投資する方針だ。
    Chính phủ có chủ trương đầu tư vào các mỏ dầu chưa khai thác.
  • 油田の稼働が原油価格に影響した。
    Việc vận hành mỏ dầu đã ảnh hưởng đến giá dầu thô.
  • 砂漠地帯の巨大油田がフル稼働している。
    Mỏ dầu khổng lồ ở vùng sa mạc đang chạy hết công suất.
  • 環境保護の観点から油田開発が見直された。
    Từ góc độ bảo vệ môi trường, việc phát triển mỏ dầu đã được xem xét lại.
  • この地域は油田とガス田が隣接している。
    Khu vực này có mỏ dầu và mỏ khí nằm kề nhau.
  • 油田が枯渇し、産業構造の転換が迫られた。
    Mỏ dầu cạn kiệt, buộc phải chuyển đổi cơ cấu công nghiệp.
  • シェール油田の台頭でエネルギー地図が変わった。
    Sự trỗi dậy của các mỏ dầu đá phiến đã thay đổi bản đồ năng lượng.
  • 現地企業と共同で油田を開発する計画だ。
    Có kế hoạch hợp tác với doanh nghiệp địa phương để phát triển mỏ dầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 油田 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?