油母頁岩 [Du Mẫu Hiệt Nham]
ゆぼけつがん
ゆもけつがん

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

đá phiến dầu

Hán tự

Du dầu; mỡ
Mẫu mẹ
Hiệt trang; lá
Nham tảng đá; vách đá