Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
油槽
[Du Tào]
ゆそう
🔊
Danh từ chung
bồn chứa dầu
Hán tự
油
Du
dầu; mỡ
槽
Tào
bồn; thùng; bể