油断も隙もない [Du Đoạn Khích]
油断も隙も無い [Du Đoạn Khích Vô]
ゆだんもすきもない

Cụm từ, thành ngữ

phải luôn cảnh giác với...; không thể quá cẩn thận với...

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

油断ゆだんひまもないやっこだ。
Không thể lơ là tên đó một phút nào hết.

Hán tự

Du dầu; mỡ
Đoạn cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
Khích khe hở; vết nứt; bất hòa; cơ hội; thời gian rảnh
không có gì; không