油揚げ [Du Dương]
油揚 [Du Dương]
あぶらあげ
あぶらげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

đậu phụ chiên

lát đậu phụ chiên mỏng

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chiên ngập dầu; món chiên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とび油揚あぶらあげをさらわれたようなものだ。
Giống như bị chim ưng cướp mất đậu phụ.

Hán tự

Du dầu; mỡ
Dương nâng; khen ngợi