油井 [Du Tỉnh]
ゆせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

giếng dầu

JP: その油井ゆせいはたくさんの原油げんゆ産出さんしゅつする。

VI: Giếng dầu đó sản xuất ra rất nhiều dầu thô.

Hán tự

Du dầu; mỡ
Tỉnh giếng; thị trấn; cộng đồng