1. Thông tin cơ bản
- Từ: 油井
- Cách đọc: ゆせい
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kỹ thuật dầu khí)
- Nghĩa ngắn gọn: giếng dầu, lỗ khoan khai thác dầu thô
- Ghi chú: Từ ghép Kanji 油 (dầu) + 井 (giếng)
2. Ý nghĩa chính
油井 là “giếng dầu” – lỗ khoan được khoan xuống tầng chứa để khai thác dầu thô (原油). Từ này dùng cho cả giếng trên đất liền và ngoài khơi, ở giai đoạn thăm dò, thử vỉa, hay khai thác thương mại.
3. Phân biệt
- 油田 (ゆでん): mỏ/trường dầu – vùng chứa dầu rộng, gồm nhiều 油井. 油井 là đơn vị “giếng”, 油田 là đơn vị “mỏ”.
- 井戸 (いど): giếng nước nói chung. 油井 là giếng chuyên dụng để khai thác dầu.
- ガス田: mỏ khí; giếng khai thác khí thường gọi theo ngữ cảnh là “giếng khí”, khác mục tiêu khai thác với 油井.
- 試掘井 vs 生産井: giếng thăm dò (thử) vs giếng khai thác chính thức.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 油井を掘る (khoan giếng), 油井の生産量 (sản lượng giếng), 海底油井 (giếng dầu dưới biển), 陸上油井 (giếng trên đất liền), 枯渇した油井 (giếng cạn kiệt).
- Động từ đi kèm: 掘削する (khoan), 生産する (khai thác), 封止する/閉鎖する (đóng giếng), 修井する (sửa giếng), 試験する (thử vỉa).
- Ngữ cảnh: báo cáo kỹ thuật, tin tức năng lượng, an toàn công nghiệp (防噴装置 BOP, 漏出漏えい rò rỉ), quản trị tài sản dầu khí.
- Sắc thái: thuật ngữ chính xác, trung tính, thiên về văn bản kỹ thuật – ít dùng trong hội thoại đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 油田 |
Liên quan |
Mỏ/trường dầu |
Tập hợp nhiều giếng dầu và tầng chứa. |
| 井戸 |
Liên quan |
Giếng (nước) |
Từ chung; không chuyên về dầu. |
| 原油 |
Liên quan |
Dầu thô |
Sản phẩm chính khai thác từ 油井. |
| 掘削 |
Liên quan |
Kỹ thuật khoan |
Quá trình tạo giếng. |
| 試掘井 |
Biến thể |
Giếng thăm dò |
Trước khi quyết định khai thác. |
| 生産井 |
Biến thể |
Giếng khai thác |
Giếng đang khai thác thương mại. |
| ガス田 |
Đối chiếu |
Mỏ khí |
Khác mục tiêu (khí tự nhiên). |
| パイプライン |
Liên quan |
Đường ống |
Vận chuyển từ giếng/mỏ. |
| 防噴装置 |
Liên quan |
Thiết bị chống phun trào (BOP) |
An toàn khi khoan/khai thác. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 油 (ゆ, あぶら): dầu, mỡ. Bộ “氵” (thủy) + “由”. Từ liên quan: 油田, 石油, 潤滑油.
- 井 (い): giếng; hình tượng miệng giếng. Từ liên quan: 井戸, 天井 (trong từ ghép nghĩa “trời” + “giếng” là “trần nhà”).
- Cấu tạo: danh từ ghép nghĩa đen “giếng dầu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo cáo kỹ thuật, bạn sẽ gặp các chỉ số như 油井当たりの生産量 (production per well) hay 油井稼働率 (tỷ lệ giếng hoạt động). Từ 油井 thường đi cùng giai đoạn vòng đời: khoan → hoàn thiện (仕上げ) → khai thác → can thiệp/sửa giếng → đóng giếng (廃坑). Nắm các collocation này giúp bạn hiểu nhanh nội dung kỹ thuật bằng tiếng Nhật.
8. Câu ví dụ
- 新しい油井の掘削計画が承認された。
Kế hoạch khoan giếng dầu mới đã được phê duyệt.
- この油井は日量三千バレルを生産している。
Giếng dầu này sản xuất 3.000 thùng mỗi ngày.
- 老朽化した油井を安全に閉鎖した。
Giếng dầu cũ kỹ đã được đóng lại an toàn.
- 海底油井の保守点検が予定されている。
Lịch bảo trì giếng dầu dưới đáy biển đã được lên kế hoạch.
- 試掘油井で有望な原油層が見つかった。
Tại giếng thăm dò đã phát hiện tầng dầu đầy hứa hẹn.
- 異常圧が検出され、油井の操業を停止した。
Do phát hiện áp suất bất thường, đã dừng vận hành giếng dầu.
- 新規油井の完成試験が成功した。
Thử nghiệm hoàn thiện giếng dầu mới đã thành công.
- この地域では浅い深度の油井が多い。
Khu vực này có nhiều giếng dầu ở độ sâu nông.
- 漏えいを防ぐため油井に防噴装置を装着した。
Đã lắp thiết bị chống phun trào cho giếng dầu để ngăn rò rỉ.
- 原油価格の下落で幾つかの油井が停止に追い込まれた。
Do giá dầu giảm, một số giếng dầu buộc phải dừng hoạt động.