Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沸騰点
[Phí Đằng Điểm]
ふっとうてん
🔊
Danh từ chung
điểm sôi
Hán tự
沸
Phí
sôi; sục sôi; lên men; náo động; sinh sôi
騰
Đằng
nhảy lên; nhảy lên; tăng lên; tiến lên; đi
点
Điểm
điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân