沸き返る
[Phí Phản]
沸きかえる [Phí]
沸きかえる [Phí]
わきかえる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
sôi lên
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
phấn khích; náo động
JP: 彼女の勇敢な行為に国中がわきかえった。
VI: Hành động dũng cảm của cô ấy đã làm cả nước sôi nổi.