河底撈魚 [Hà Để Lao Ngư]
ホーテイラオユイ
ホウテイラオユイ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Mạt chược

thắng bằng quân cuối cùng bị bỏ trong một vòng

Hán tự

sông
Để đáy; đế; độ sâu; giá đáy; cơ sở; loại; loại
Lao bắt cá
Ngư